Ung thư khoang miệng là một trong những bệnh lý ác tính nguy hiểm, có thể xuất hiện ở môi, lưỡi, nướu, má trong hoặc vòm miệng. Bệnh thường tiến triển âm thầm, dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề răng miệng thông thường nên nhiều người phát hiện muộn, gây khó khăn trong điều trị. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị ung thư khoang miệng là vô cùng cần thiết để phát hiện sớm và bảo vệ sức khỏe. Hãy cùng Blossom – Nha khoa công nghệ cao Hàn Quốc tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Ung thư khoang miệng là gì? Các giai đoạn phát triển của ung thư khoang miệng
Ung thư khoang miệng là bệnh lý ác tính khởi phát từ các tế bào niêm mạc trong khoang miệng, bao gồm môi, lưỡi, lợi, sàn miệng, niêm mạc má và khẩu cái cứng. Đây là một trong 10 loại ung thư phổ biến nhất, thường gặp ở người trên 45 tuổi, đặc biệt là nam giới có thói quen hút thuốc lá, uống rượu hoặc vệ sinh răng miệng kém. Hơn 90% các trường hợp là ung thư biểu mô tế bào vảy, tiến triển âm thầm và dễ bị nhầm với các tổn thương miệng thông thường như loét miệng hoặc mảng trắng không lành.
Các giai đoạn phát triển của ung thư khoang miệng được xác định theo hệ thống TNM (Tumor – Node – Metastasis), dựa vào kích thước khối u, mức độ xâm lấn và tình trạng di căn hạch:
- Giai đoạn I: Khối u nhỏ (≤ 2 cm), chưa di căn hạch hay lan ra vùng khác.
- Giai đoạn II: Khối u lớn hơn (2 – 4 cm), nhưng vẫn khu trú tại chỗ.
- Giai đoạn III: Khối u > 4 cm hoặc đã di căn đến một hạch bạch huyết cùng bên nhưng chưa di căn xa.
- Giai đoạn IV: Khối u xâm lấn sâu vào xương hàm, cơ quan lân cận hoặc di căn đến nhiều hạch, thậm chí di căn xa đến phổi, gan, xương.
Phát hiện sớm ung thư khoang miệng giúp nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng sống. Vì vậy, việc chú ý các dấu hiệu bất thường trong khoang miệng và khám nha khoa định kỳ là vô cùng cần thiết.

Ung thư khoang miệng là bệnh lý ác tính khởi phát từ các tế bào niêm mạc khoang miệng
2. Nguyên nhân gây ung thư khoang miệng và các yếu tố nguy cơ
Ung thư khoang miệng hình thành khi các tế bào niêm mạc trong miệng bị đột biến gen, phát triển bất thường và nhân lên không kiểm soát, tạo thành khối u ác tính. Dù nguyên nhân chính xác chưa được xác định hoàn toàn, nhiều yếu tố nguy cơ đã được chứng minh là làm tăng khả năng mắc bệnh, trong đó phần lớn liên quan đến thói quen sinh hoạt và môi trường sống.
Nguyên nhân chính:
- Hút thuốc lá: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Các loại thuốc lá điếu, xì gà, thuốc lào hay thuốc lá nhai đều chứa nhiều chất gây ung thư trực tiếp lên niêm mạc miệng.
- Uống rượu bia: Rượu làm tổn thương niêm mạc miệng, tạo điều kiện cho các chất gây ung thư xâm nhập sâu hơn. Khi kết hợp với thuốc lá, nguy cơ mắc bệnh tăng lên gấp nhiều lần.
- Nhai trầu: Thói quen này làm niêm mạc miệng bị tổn thương cơ học và hóa học lâu dài, dẫn đến các biến đổi tiền ung thư như bạch sản hoặc xơ hóa dưới niêm mạc.
Các yếu tố nguy cơ khác:
- Nhiễm virus HPV (đặc biệt là HPV-16): Liên quan đến ung thư lưỡi và họng miệng, thường lây qua đường tình dục bằng miệng.
- Vệ sinh răng miệng kém: Viêm nhiễm mãn tính và tổn thương niêm mạc kéo dài làm tăng nguy cơ chuyển dạng ác tính.
- Tiếp xúc tia cực tím: Là nguyên nhân phổ biến gây ung thư môi, đặc biệt ở người làm việc ngoài trời.
- Tuổi tác và giới tính: Bệnh thường gặp ở người trên 40 tuổi, nam giới có nguy cơ cao gấp đôi nữ giới.
- Di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc ung thư khoang miệng hoặc ung thư đầu cổ có nguy cơ cao hơn.
- Chế độ dinh dưỡng kém: Thiếu vitamin A, C, E và các chất chống oxy hóa làm giảm khả năng bảo vệ tế bào niêm mạc.
- Tổn thương tiền ung thư: Các tổn thương như bạch sản, hồng sản hoặc viêm nấm mạn tính có thể tiến triển thành ung thư nếu không được điều trị kịp thời.

Các tế bào niêm mạc trong miệng bị đột biến gen, phát triển bất thường thành khối u ác tính
3. Dấu hiệu ung thư khoang miệng thường gặp cần lưu ý
Ung thư khoang miệng ở giai đoạn đầu thường có biểu hiện mờ nhạt, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý miệng thông thường như nhiệt miệng, viêm loét niêm mạc. Tuy nhiên, việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường giúp phát hiện và điều trị kịp thời, nâng cao khả năng khỏi bệnh.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Vết loét kéo dài không lành: Những vết loét trong miệng, môi, lưỡi tồn tại hơn 2 tuần không khỏi, dù đã vệ sinh hoặc bôi thuốc, có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm.
- Mảng trắng hoặc đỏ trong niêm mạc miệng: Sự xuất hiện của mảng trắng (bạch sản) hoặc đỏ (hồng sản) ở lưỡi, má, lợi… là biểu hiện tiền ung thư cần theo dõi sát.
- Khối u hoặc vùng sưng cứng: Có khối nhô lên, bề mặt sần sùi hoặc cứng, dễ chảy máu khi chạm vào.
- Đau hoặc rát miệng kéo dài: Cảm giác đau khi nuốt, nói, hoặc chạm vào vùng tổn thương; đau có thể lan lên tai hoặc vùng cổ.
- Khó vận động miệng, lưỡi: Miệng cứng, há miệng khó, lưỡi kém linh hoạt khiến người bệnh gặp khó khăn khi nhai, nuốt hoặc nói.
- Sưng hạch vùng cổ: Ung thư khoang miệng thường di căn sớm đến các hạch dưới hàm, dưới cằm, gây sưng cứng và đau.
- Chảy máu bất thường: Dễ chảy máu khi ăn, chải răng hoặc khi chạm nhẹ vào vùng tổn thương.
- Thay đổi cảm giác trong miệng: Tê bì, mất cảm giác ở lưỡi, môi hoặc vùng má trong.
- Thay đổi răng miệng: Răng lung lay, đau hàm, răng giả không còn vừa khít.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hơn 2 tuần mà không rõ nguyên nhân, đặc biệt là loét miệng dai dẳng hoặc sưng hạch cổ, người bệnh nên đến cơ sở chuyên khoa để khám và sinh thiết nhằm phát hiện sớm ung thư khoang miệng.

Ung thư khoang miệng ở giai đoạn đầu thường có biểu hiện mờ nhạt
4. Các phương pháp chẩn đoán ung thư khoang miệng
Chẩn đoán ung thư khoang miệng cần kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, xét nghiệm mô bệnh học và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác vị trí, giai đoạn và mức độ lan rộng của bệnh. Dưới đây là các phương pháp thường được sử dụng:
4.1. Khám lâm sàng và sinh thiết mô nghi ngờ
Bác sĩ sẽ kiểm tra toàn bộ khoang miệng, bao gồm môi, lưỡi, lợi, má, sàn miệng và khẩu cái để phát hiện các tổn thương bất thường như mảng trắng, đỏ, vết loét lâu lành hoặc khối u. Nếu phát hiện vùng nghi ngờ, sinh thiết sẽ được thực hiện bằng cách lấy một mẫu mô nhỏ để soi dưới kính hiển vi, giúp xác định có tế bào ung thư hay không. Trong trường hợp có hạch cổ nghi ngờ di căn, bác sĩ có thể sinh thiết chọc hút kim nhỏ (FNA) để kiểm tra tế bào trong hạch.
4.2. Nội soi khoang miệng và vùng hầu họng
Nội soi giúp bác sĩ quan sát sâu hơn vào các khu vực khó tiếp cận trong khoang miệng, họng, hoặc thanh quản để phát hiện những tổn thương nhỏ chưa thấy bằng mắt thường. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi cần đánh giá ung thư có lan đến vùng hầu họng hoặc các cơ quan lân cận hay không.
4.3. Chụp CT, MRI hoặc PET/CT để đánh giá mức độ lan rộng
Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh này được sử dụng để xác định kích thước, vị trí và phạm vi xâm lấn của khối u, cũng như phát hiện di căn hạch hoặc di căn xa.
- CT Scan giúp quan sát cấu trúc xương, mô mềm và hạch cổ.
- MRI cho hình ảnh chi tiết hơn về mô mềm, dây thần kinh, giúp đánh giá xâm lấn sâu.
- PET/CT phát hiện tế bào ung thư hoạt động mạnh trong cơ thể, hỗ trợ xác định mức độ lan rộng toàn thân.
4.4. Xét nghiệm HPV và các xét nghiệm hỗ trợ khác
Một số trường hợp ung thư khoang miệng liên quan đến virus HPV (Human Papilloma Virus), đặc biệt là chủng HPV-16. Xét nghiệm HPV giúp xác định nguyên nhân, hỗ trợ tiên lượng và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu, siêu âm hạch cổ hoặc X-quang ngực để đánh giá tổng thể sức khỏe và khả năng lan rộng của ung thư.

Các phương pháp chẩn đoán ung thư khoang miệng
5. Điều trị ung thư khoang miệng: Phác đồ và tiên lượng phục hồi
5.1. Phẫu thuật cắt bỏ khối u ung thư khoang miệng
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, đặc biệt ở giai đoạn sớm khi ung thư còn khu trú. Mục tiêu là loại bỏ toàn bộ khối u cùng với phần mô lành xung quanh để đảm bảo không còn tế bào ung thư. Nếu tế bào ác tính đã lan đến hạch cổ, bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật nạo vét hạch cổ nhằm ngăn ngừa di căn. Sau phẫu thuật, người bệnh có thể cần tái tạo khoang miệng bằng cách ghép da, cơ hoặc xương nhằm phục hồi khả năng nói, nuốt và cải thiện thẩm mỹ khuôn mặt.
5.2. Xạ trị và hóa trị hỗ trợ sau phẫu thuật
Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật, giúp giảm nguy cơ tái phát. Trong một số trường hợp không thể phẫu thuật, xạ trị có thể được sử dụng đơn lẻ để kiểm soát khối u.
Hóa trị được dùng kết hợp với xạ trị (hóa – xạ trị đồng thời) để tăng hiệu quả điều trị. Thuốc hóa trị giúp tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc và khô miệng.
5.3. Liệu pháp miễn dịch và điều trị trúng đích
Đối với bệnh nhân ung thư khoang miệng giai đoạn tiến triển hoặc tái phát, liệu pháp miễn dịch và thuốc nhắm trúng đích được xem là hướng điều trị mới đầy tiềm năng.
- Liệu pháp miễn dịch giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
- Thuốc điều trị trúng đích (như Cetuximab) tấn công trực tiếp vào protein đặc hiệu trên bề mặt tế bào ung thư, giúp giảm tác dụng phụ so với hóa trị truyền thống.
Những phương pháp này thường được chỉ định khi bệnh không đáp ứng tốt với phác đồ điều trị thông thường.
5.4. Theo dõi, chăm sóc sau điều trị ung thư khoang miệng
Sau khi điều trị, người bệnh cần tái khám định kỳ để theo dõi khả năng phục hồi và phát hiện sớm tái phát. Bác sĩ có thể chỉ định chụp CT, MRI hoặc xét nghiệm máu định kỳ. Việc chăm sóc sau điều trị bao gồm:
- Duy trì vệ sinh răng miệng sạch sẽ, tránh nhiễm khuẩn.
- Tập luyện phục hồi chức năng nói và nuốt.
- Ăn uống mềm, giàu dinh dưỡng và tránh rượu bia, thuốc lá.
- Hỗ trợ tâm lý và vật lý trị liệu giúp bệnh nhân sớm hòa nhập cuộc sống.

Phác đồ và tiên lượng phục hồi điều trị ung thư khoang miệng
6. Phòng ngừa ung thư khoang miệng và chăm sóc sức khỏe răng miệng đúng cách
Phòng ngừa ung thư khoang miệng không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng mà còn góp phần giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh ung thư nguy hiểm này. Để đạt hiệu quả tối ưu, cần kết hợp thay đổi lối sống lành mạnh, chăm sóc răng miệng đúng cách và chủ động tầm soát sớm.
- Ngừng hút thuốc, hạn chế rượu bia để giảm nguy cơ tổn thương niêm mạc miệng.
- Tiêm vắc-xin HPV để phòng ngừa các bệnh ung thư liên quan đến virus này.
- Bảo vệ môi khỏi tia UV bằng son dưỡng hoặc kem chống nắng.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn.
- Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng kem có fluoride.
- Dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng sát khuẩn để loại bỏ vi khuẩn.
- Giữ vệ sinh lưỡi và đảm bảo răng giả vừa vặn, tránh gây loét miệng.
- Khám răng miệng 6 tháng/lần để phát hiện sớm các tổn thương bất thường. Người có nguy cơ cao nên thực hiện tầm soát ung thư khoang miệng định kỳ tại các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Khám răng miệng 6 tháng/lần để phát hiện sớm các tổn thương bất thường
Ung thư khoang miệng hoàn toàn có thể được kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng hướng. Nếu bạn cần tư vấn hoặc muốn tìm hiểu thêm về các dịch vụ tại Nha khoa Blossom, hãy liên hệ ngay qua số HOTLINE 028.2210.3280 để được hỗ trợ tận tình và nhanh chóng!
Bài viết liên quan
Các trường hợp răng hô là khuyết điểm trên cung hàm dễ dàng nhận diện. Tình trạng này xảy ra từ hiện tượng sai lệch khớp cắn, sự chênh lệch giữa răng hàm trên và dưới. Mặc dù không trực tiếp gây ra đau đớn hay chảy máu, viêm chân răng,…Tuy nhiên răng hô lại […]
Ngày: 07/03/2025 Bà bầu đang sâu răng không chỉ gây đau nhức, khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai nhi. Trong giai đoạn mang thai, việc chăm sóc răng miệng lại càng quan trọng để hạn chế nguy cơ sinh non, sảy […]
Ngày: 02/10/2025 Dán sứ và bọc răng sứ là hai phương pháp thẩm mỹ nha khoa phổ biến hiện nay, giúp khắc phục các khuyết điểm về răng và mang lại nụ cười tự tin cho bạn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang băn khoăn không biết nên lựa chọn phương pháp nào thì phù hợp với […]
Ngày: 07/03/2025 Bạn đang cân nhắc bọc răng sứ giá rẻ như một giải pháp tiết kiệm cho nụ cười của mình? Tuy nhiên, liệu chi phí thấp có đi kèm với chất lượng an toàn và bền lâu? Hãy cùng Blossom – Nha khoa công nghệ cao Hàn Quốc tìm hiểu những rủi ro tiềm ẩn […]
Ngày: 21/05/2025